Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiết thân



adj
of one's own

[thiết thân]
tính từ
urgent
of one's own
deep secret, vital
intimated, inmost, inward
nhu cầu thiết thân của nhân dân
vital need of the people



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.